You Are Here: Home» » Màu sắc làm web HTML và TSGGML 2007

Màu
sắc làm web HTML và TSGGML 2007
HTML là ngôn ngữ
làm web của hệ web tây. TSGGML là ngôn ngữ làm web của hệ web ta. Những bảng kê
dưới đây cho thấy tên màu trong cả TSGGML lẫn HTML. Bộ màu HTML dựa vào hệ tên
màu X11/CSS. 
Bộ màu TSGGML 2006

thiếu nhiều tên Việt nhưng bộ màu TSGGML 2007 dưới đây có tên Việt cho tất cả
trong 
bộ màu X11/CSS
 cho việc làm web. Đây là một ví dụ
cách dùng các thẻ lệnh của TSGGML để khai báo cho máy khách biết màu nền và màu
chữ:
Đây là một ví dụ … [d]viết chữ đậm [nen=buoi]trên
nền màu da bưởi [mau=xanhduong]
có chữ màu xanh dương[/mau]
theo cú pháp TSGGML[/nen]
[/d] còn gọi là văn mã web ta. Lưu
ý TSGGML phân biệt giữa màu vàng
và màu da bưởi.
SND trong
cột đầu có nghĩa là số nhận diện. Dân web ta dùng SND màu web khi cần phải thảo
luận chính xác về một trong những màu sắc tiêu chuẩn trong đây.
TLP trong
cột chót có nghĩa là thập lục phân tức là hexadecimal.
Để 
trở về đây
,
đăng nhập vào xã hội web tapsu.com.vn hoặc tapsu.com, đi tới Trang
đầu web ta
 bấm nút TÌM KIẾM hoặc vào Bảng viết nháp chọn
liên kết Hệ tìm kiếm VQA rồi nhấp chuột vào liên kết Bảng làm web.
Sau đó nhấp vào liên kết Chọn màu sắc.
Ghi
chú 1:
 Màu Fuchsia và Magenta giống y như nhau. DarkGrey và DarkGray
cũng vậy. LightGrey và LightGray cũng vậy. Aqua và Cyan cũng vậy.

Màu sắc gần màu đỏ
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
57hạt dẻhatdeIndianRed#CD5C5Cchọn
66san hô nhạtsanhonhatLightCoral#F08080chọn
120cá hồicahoiSalmon#FA8072chọn
33cá hồi đậmcahoidamDarkSalmon#E9967Achọn
20đỏ thẫmdothamCrimson#DC143Cchọn
116đỏdoRed#FF0000chọn
44đỏ ngóidongoiFireBrick#B22222chọn
32đỏ tốidotoiDarkRed#8B0000chọn
Màu sắc gần màu hồng
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
112hồnghongPink#FFC0CBchọn
71hồng nhạthongnhatLightPink#FFB6C1chọn
56hồng tươihongtuoiHotPink#FF69B4chọn
39hồng thẫmhongthamDeepPink#FF1493chọn
92hồng tímhongtimMediumVioletRed#C71585chọn
108hồng táihongtaiPaleVioletRed#D87093chọn
Màu sắc gần màu cam
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
72cá hồi nhạtcahoinhatLightSalmon#FFA07Achọn
17san hôsanhoCoral#FF7F50chọn
135cà chuacachuaTomato#FF6347chọn
103cam đỏcamdoOrangeRed#FF4500chọn
30cam đậmcamdamDarkorange#FF8C00chọn
102camcamOrange#FFA500chọn
Màu sắc gần màu vàng
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
50vàngvangGold#FFD700chọn
142màu da bưởibuoiYellow#FFFF00chọn
78bưởi nhạtbuoinhatLightYellow#FFFFE0chọn
64vàng savangsaLemonChiffon#FFFACDchọn
68mật đông nhạtmatdongnhatLightGoldenRodYellow#FAFAD2chọn
109khói đu đủkhoiduduPapayaWhip#FFEFD5chọn
96rắn hổ mangranhomangMoccasin#FFE4B5chọn
110khói quả đàokhoiquadaoPeachPuff#FFDAB9chọn
105mật đông táimatdongtaiPaleGoldenRod#EEE8AAchọn
60ka kikakiKhaki#F0E68Cchọn
27ka ki đậmkakidamDarkKhaki#BDB76Bchọn
Màu sắc gần màu tím
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
134cây kếcaykeThistle#D8BFD8chọn
113màu trái mậnmanPlum#DDA0DDchọn
137tímtimViolet#EE82EEchọn
104phong lanphonglanOrchid#DA70D6chọn
47hoa vân anhhoavananhFuchsia#FF00FFchọn
Xem
Ghi chú 1

Y như: Magenta – SND 82
82thuốc nhuộmthuocnhuomMagenta#FF00FFchọn
Y
như: Fuchsia – SND 47
86phong lan trungphonglantrungMediumOrchid#BA55D3chọn
87tía trungtiatrungMediumPurple#9370D8chọn
11tím lamtimlamBlueViolet#8A2BE2chọn
38tím tốitimtoiDarkViolet#9400D3chọn
31phong lan tốiphonglantoiDarkOrchid#9932CCchọn
28thuốc nhuộm tốithuocnhuomtoiDarkMagenta#8B008Bchọn
115tíatiaPurple#800080chọn
58chàmchamIndigo#4B0082chọn
127lam phiếnlamphienSlateBlue#6A5ACDchọn
35lam phiến tốilamphientoiDarkSlateBlue#483D8Bchọn
Màu sắc gần màu xanh lá cây
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
54vàng lụcvanglucGreenYellow#ADFF2Fchọn
15rượu tu việnruoutuvienChartreuse#7FFF00chọn
63xanh cỏxanhcoLawnGreen#7CFC00chọn
79chanhchanhLime#00FF00chọn
80lục chanhlucchanhLimeGreen#32CD32chọn
106lục táiluctaiPaleGreen#98FB98chọn
70lục nhạtlucnhatLightGreen#90EE90chọn
90lục xuân trunglucxuantrungMediumSpringGreen#00FA9Achọn
130lục xuânlucxuanSpringGreen#00FF7Fchọn
88lục biển trunglucbientrungMediumSeaGreen#3CB371chọn
122lục biểnlucbienSeaGreen#2E8B57chọn
46lục rừnglucrungForestGreen#228B22chọn
53lụclucGreen#008000chọn
26lục đậmlucdamDarkGreen#006400chọn
143lục vànglucvangYellowGreen#9ACD32chọn
101xám oliuxamoliuOliveDrab#6B8E23chọn
100oliuoliuOlive#808000chọn
29lục oliu đậmlucoliudamDarkOliveGreen#556B2Fchọn
84nước biển trungnuocbientrungMediumAquaMarine#66CDAAchọn
34lục biển tốilucbientoiDarkSeaGreen#8FBC8Fchọn
73lục biển nhạtlucbiennhatLightSeaGreen#20B2AAchọn
23xanh lơ đậmxanhlodamDarkCyan#008B8Bchọn
133mòng kếtmongketTeal#008080chọn
Màu sắc gần màu xanh dương
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
3nước lơnuocloAqua#00FFFFchọn
Xem
Ghi chú 1

Y như: Cyan – SND 21
21xanh lơxanhloCyan#00FFFFchọn
Y
như: Aqua – SND 3
67xanh lơ nhạtxanhlonhatLightCyan#E0FFFFchọn
107ngọc lam táingoclamtaiPaleTurquoise#AFEEEEchọn
4nước biểnnuocbienAquamarine#7FFFD4chọn
136ngọc lamngoclamTurquoise#40E0D0chọn
91ngọc lam trungngoclamtrungMediumTurquoise#48D1CCchọn
37ngọc lam tốingoclamtoiDarkTurquoise#00CED1chọn
14lam học viênlamhocvienCadetBlue#5F9EA0chọn
131xanh thépxanhthepSteelBlue#4682B4chọn
77xanh thép nhạtxanhthepnhatLightSteelBlue#B0C4DEchọn
114lam bộtlambotPowderBlue#B0E0E6chọn
65lam nhạtlamnhatLightBlue#ADD8E6chọn
126da trờidatroiSkyBlue#87CEEBchọn
74da trờI nhạtdatroinhatLightSkyBlue#87CEFAchọn
40da trời đậmdatroidamDeepSkyBlue#00BFFFchọn
42lam tinh ranhlamtinhranhDodgerBlue#1E90FFchọn
18lam hoa bắplamhoabapCornflowerBlue#6495EDchọn
89lam phiến trunglamphientrungMediumSlateBlue#7B68EEchọn
118xanh hoàng giaxanhhoanggiaRoyalBlue#4169E1chọn
10lamlamBlue#0000FFchọn
85trung lamtrunglamMediumBlue#0000CDchọn
22lam tốilamtoiDarkBlue#00008Bchọn
98xanh dương đậmxanhduongdamNavy#000080chọn
93lam nữa đêmlamnuademMidnightBlue#191970chọn
Màu sắc gần màu nâu
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
19tơ bắptobapCornsilk#FFF8DCchọn
9hạnh táihanhtaiBlanchedAlmond#FFEBCDchọn
7sứsuBisque#FFE4C4chọn
97trắng mọitrangmoiNavajoWhite#FFDEADchọn
139lúa mìluamiWheat#F5DEB3chọn
13gỗgoBurlyWood#DEB887chọn
132màu ram nắngramnangTan#D2B48Cchọn
117nâu hồngnauhongRosyBrown#BC8F8Fchọn
121nâu cátnaucatSandyBrown#F4A460chọn
51mật đôngmatdongGoldenRod#DAA520chọn
24mật đông tốimatdongtoiDarkGoldenRod#B8860Bchọn
111peruperuPeru#CD853Fchọn
16sôcôlasocolaChocolate#D2691Echọn
119da nâudanauSaddleBrown#8B4513chọn
124đất sắt nâudatsatnauSienna#A0522Dchọn
12nâunauBrown#A52A2Achọn
83pháo hoangphaohoangMaroon#800000chọn
Màu sắc gần màu trắng
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
140trắngtrangWhite#FFFFFFchọn
129tuyếttuyetSnow#FFFAFAchọn
55sương mật ongsuongmatongHoneyDew#F0FFF0chọn
94kem bạc hàkembachaMintCream#F5FFFAchọn
5trắng LHQtranglhqAzure#F0FFFFchọn
1lam AlicelamaliceAliceBlue#F0F8FFchọn
49trắng matrangmaGhostWhite#F8F8FFchọn
141khói trắngkhoitrangWhiteSmoke#F5F5F5chọn
123vỏ sòvosoSeaShell#FFF5EEchọn
6bebeBeige#F5F5DCchọn
99dây buộc cũdaybuoccuOldLace#FDF5E6chọn
45trắng bông hoatrangbonghoaFloralWhite#FFFAF0chọn
59ngàngaIvory#FFFFF0chọn
2trắng đồ cổtrangdocoAntiqueWhite#FAEBD7chọn
81vải lanhvailanhLinen#FAF0E6chọn
62oải hương ửng đỏoaihuongungdoLavenderBlush#FFF0F5chọn
95khói hồngkhoihongMistyRose#FFE4E1chọn
Màu sắc gần màu xám
SNDTên màuTSGGMLHTMLMã TLP RGB
48trotroGainsboro#DCDCDCchọn
69xám nhạtxamnhatLightGrey#D3D3D3chọn
Xem
Ghi chú 1
125bạcbacSilver#C0C0C0chọn
25xám đậmxamdamDarkGray#A9A9A9chọn
Xem
Ghi chú 1
52xámxamGray#808080chọn
41tốitoiDimGray#696969chọn
76xám phiến nhạtxamphiennhatLightSlateGray#778899chọn
128xám phiếnxamphienSlateGray#708090chọn
36xám phiến tốixamphientoiDarkSlateGray#2F4F4Fchọn
8đen
Tags:

0 comments

Leave a Reply

KIẾM TIỀN | MAKE MONEY © 2011. All rights reserved. Designed by SpicyTricks